Có 3 kết quả:
世代 shì dài ㄕˋ ㄉㄞˋ • 飾帶 shì dài ㄕˋ ㄉㄞˋ • 饰带 shì dài ㄕˋ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for many generations
(2) generation
(3) era
(4) age
(2) generation
(3) era
(4) age
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sash
(2) streamer
(2) streamer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sash
(2) streamer
(2) streamer
Bình luận 0